ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ông chủ" 1件

ベトナム語 ông chủ
button1
日本語 ご主人
例文
Ông chủ cửa hàng rất thân thiện.
店のご主人はとても親切だ。
マイ単語

類語検索結果 "ông chủ" 5件

ベトナム語 bóng chuyền
button1
日本語 バレーボール
例文
chơi bóng chuyền
バレーボールをする
マイ単語
ベトナム語 văn phòng chủ tịch nước
button1
日本語 大統領官邸、大統領府
マイ単語
ベトナム語 bóng chuyền
button1
日本語 バレーボール
例文
Tôi tham gia đội bóng chuyền.
私はバレーボール部に入る。
マイ単語
ベトナム語 phát hành lần đầu ra công chúng; chứng khoán nhập
button1
日本語 新規公開株式
マイ単語
ベトナム語 công chúa
button1
日本語 王女、皇女、プリンセス
例文
Công chúa rất xinh đẹp.
王女はとても美しい。
マイ単語

フレーズ検索結果 "ông chủ" 10件

chơi bóng chuyền
バレーボールをする
Thầy tu sống trong chùa.
お坊さんはお寺に住んでいる。
Ông chủ sai bảo nhân viên làm việc.
上司は部下に仕事を命ずる。
Tôi tham gia đội bóng chuyền.
私はバレーボール部に入る。
Có một con bò trong chuồng bò.
牛小屋に牛がいる。
Có nhiều chim trong chuồng chim.
鳥小屋に鳥がたくさんいる。
Có cừu trong chuồng cừu.
羊小屋に羊がいる。
Công chúa rất xinh đẹp.
王女はとても美しい。
Công viên mở cửa cho công chúng.
公園は公共に開放されている。
Ông chủ cửa hàng rất thân thiện.
店のご主人はとても親切だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |